| Overall dimension (LxWxH) | mm | 8.470 x 2.210 x 2.500 |
| Inside box dimension (LxWxH) | mm | 6.850 x 2.220 x 780/2.100 |
| Wheel tread (front/Rear) | mm | 1.790/1.695 |
| Wheelbase | mm | 4.800 |
| Ground Clearance | mm | 260 |
| Curb weight | kg | 3.900 |
| Payload | kg | 8.200 |
| Gross Weight | kg | 13.700 |
| Seat | chỗ | 03 |
| Model | Fuso 4D37 125 | |
| Type | Diesel, 04 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) | |
| Displacement | cc | 3.907 |
| Bore x Stroke | mm | 104 x 115 |
| Max Power | Ps/(vòng/phút) | 170/2.500 |
| Max moment | Nm/(vòng/phút) | 520/1.500 - 2.500 |
| Cluth | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
| Gearbox | Mercedes Benz G85-6 (6 số tiến, 1 số lùi) |
| STEERING SYSTEM | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
| BRAKE SYSTEM | Khí nén, 2 dòng, trang bị phanh khí xả |
| Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| Rear | Phụ thuộc, nhíp lá |
| Front/Rear | 8.25R20 |
| Max.Gradeability | % | 29,5 |
| Max. Turning Radius | m | 8,63 |
| Max. Speed | km/h | 88 |
| Fuel Tank Capacity | lít | 200 |